CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

15.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.20
15.25
15.05
104,300
11.6K
0.9K
17.7x
1.3x
4% # 7%
1.4
3,114 Bi
205 Mi
226,603
27.8 - 14.1
2,312 Bi
2,376 Bi
97.3%
50.68%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 2,200 15.20 3,100
15.05 8,300 15.25 100
15.00 13,700 15.30 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.40 (-0.50) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 65.70 (-0.20) 4.9%
VEF 135.50 (-0.60) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (0.90) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.20 0.30 3,100 3,100
09:17 15.25 0.35 700 3,800
09:20 15.20 0.30 5,500 9,300
09:21 15.20 0.30 6,000 15,300
09:24 15.20 0.30 400 15,700
09:25 15.20 0.30 1,000 16,700
09:27 15.15 0.25 2,000 18,700
09:28 15.15 0.25 1,200 19,900
09:29 15.15 0.25 1,800 21,700
09:30 15.15 0.25 100 21,800
09:32 15.15 0.25 2,000 23,800
09:38 15.15 0.25 3,900 27,700
09:41 15.20 0.30 4,100 31,800
09:45 15.20 0.30 500 32,300
10:10 15.20 0.30 12,000 44,300
10:12 15.20 0.30 3,000 47,300
10:17 15.15 0.25 2,000 49,300
10:19 15.15 0.25 500 49,800
10:20 15.15 0.25 2,500 52,300
10:21 15.15 0.25 2,200 54,500
10:22 15.10 0.20 8,000 62,500
11:10 15.05 0.15 18,500 81,000
11:13 15.05 0.15 3,000 84,000
11:17 15.05 0.15 1,000 85,000
11:19 15.05 0.15 500 85,500
13:14 15.05 0.15 100 85,600
13:16 15.05 0.15 2,000 87,600
13:17 15.05 0.15 100 87,700
13:22 15.05 0.15 200 87,900
13:38 15.10 0.20 100 88,000
13:40 15.10 0.20 2,000 90,000
13:41 15.10 0.20 200 90,200
13:45 15.10 0.20 2,000 92,200
13:48 15.10 0.20 600 92,800
13:55 15.10 0.20 100 92,900
14:10 15.10 0.20 1,400 94,300
14:11 15.10 0.20 500 94,800
14:13 15.15 0.25 1,900 96,700
14:18 15.15 0.25 300 97,000
14:22 15.15 0.25 500 97,500
14:30 15.15 0.25 300 97,800
14:31 15.10 0.20 200 98,000
14:46 15.20 0.30 6,300 104,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV146,586112,531133,991121,445438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế89,64524,21074,31230,782150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,312,0572,001,5942,227,5011,888,8541,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |