CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

22.60
-0.50
(-2.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
23.40
23.40
22.30
65,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
372.3
20.0k
3 lần
3%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2
89 tỷ
6 triệu
53,369
39.7 - 12.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,889 tỷ
2,234 tỷ
84.6%
54.2%
63 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.60 3,200 22.80 3,000
22.50 10,400 22.90 700
22.40 7,800 23.00 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.90 -0.20 900 900
09:23 23 -0.10 100 1,000
09:31 22.90 -0.20 1,700 2,700
09:40 22.90 -0.20 100 2,800
09:45 22.90 -0.20 500 3,300
09:46 22.90 -0.20 200 3,500
10:10 22.90 -0.20 1,200 4,700
10:11 22.90 -0.20 100 4,800
10:19 22.90 -0.20 100 4,900
10:41 22.90 -0.20 100 5,000
10:42 22.90 -0.20 100 5,100
10:45 22.90 -0.20 300 5,400
10:46 22.90 -0.20 200 5,600
10:48 22.90 -0.20 1,700 7,300
10:49 22.90 -0.20 800 8,100
10:51 22.90 -0.20 300 8,400
10:52 23 -0.10 100 8,500
11:10 23 -0.10 1,000 9,500
13:10 22.90 -0.20 1,000 10,500
13:13 22.90 -0.20 1,000 11,500
13:18 22.80 -0.30 4,200 15,700
13:21 22.70 -0.40 1,800 17,500
13:22 22.50 -0.60 4,700 22,200
13:23 22.60 -0.50 1,900 24,100
13:25 23 -0.10 100 24,200
13:26 22.60 -0.50 1,500 25,700
13:27 22.60 -0.50 2,500 28,200
13:28 22.50 -0.60 1,900 30,100
13:50 22.60 -0.50 1,000 31,100
14:10 22.50 -0.60 4,000 35,100
14:11 22.50 -0.60 200 35,300
14:12 22.50 -0.60 1,000 36,300
14:13 22.30 -0.80 3,200 39,500
14:20 22.50 -0.60 700 40,200
14:21 22.40 -0.70 1,100 41,300
14:23 22.40 -0.70 100 41,400
14:25 22.50 -0.60 5,000 46,400
14:26 22.50 -0.60 2,000 48,400
14:28 22.50 -0.60 1,000 49,400
14:29 22.50 -0.60 300 49,700
14:33 22.50 -0.60 100 49,800
14:34 22.50 -0.60 100 49,900
14:36 22.50 -0.60 2,600 52,500
14:37 22.50 -0.60 1,400 53,900
14:38 22.50 -0.60 600 54,500
14:41 22.60 -0.50 1,000 55,500
14:44 22.60 -0.50 400 55,900
14:45 22.50 -0.60 900 56,800
14:46 22.50 -0.60 100 56,900
14:48 22.80 -0.30 3,000 59,900
14:52 22.60 -0.50 100 60,000
14:53 22.60 -0.50 200 60,200
14:54 22.60 -0.50 3,900 64,100
14:58 22.60 -0.50 100 64,200
14:59 22.60 -0.50 1,600 65,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc