CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

2.70
0.10
(3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.70
2.70
2.70
2,200
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.2
91 Bi
45 Mi
19,536
3.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 1,400 2.70 200
2.50 6,400 2.80 3,700
2.40 100 2.90 16,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 2.70 0 1,000 1,000
13:10 2.70 0 100 1,100
14:10 2.70 0 1,000 2,100
14:48 2.70 0 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,37524,5604,9451,79340,67327,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441
Lợi nhuận sau thuế -15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,645-686-2,808-1,665-20,804-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202
Tổng tài sản1,206,2961,225,2281,228,2041,224,7741,206,2961,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115
Tổng nợ823,960827,250829,541823,303823,960823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972
Vốn chủ sở hữu382,336397,978398,663401,471382,336403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |