CTCP Liên hợp Thực phẩm (fcc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
2.2K
0.7K
14.5x
4.5x
26% # 31%
0
60 Bi
6 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.70 (0.02) 0% 0.30 (-0.01) -4%
2018 30.07 (0.02) 0% -0.00 (-0.01) 130%
2019 23,078 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 8.50 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 2.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 7.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 7.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0177,7865,0942,6236,31713,305
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1465372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế 4,1465372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1465372,375-690-19,136-8,322
Tổng tài sản16,20516,38316,36819,58416,20516,38316,36819,58417,04635,25245,27455,07078,21881,104
Tổng nợ2,9917,3157,83713,4282,9917,3157,83713,42810,2009,27010,97015,52621,8019,895
Vốn chủ sở hữu13,2149,0688,5316,15713,2149,0688,5316,1576,84625,98234,30439,54456,41771,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |