CTCP Liên hợp Thực phẩm (fcc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
6 triệu
1,194
10 - 7.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.40 (3.40) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 236.00 (-2.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (1.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.70 (0.02) 0% 0.30 (-0.01) -4%
2018 30.07 (0.02) 0% -0.00 (-0.01) 130%
2019 23,078 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 8.50 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 2.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 7.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 7.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,7865,0942,6236,31713,305
Tổng lợi nhuận trước thuế5372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế 5372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5372,375-690-19,136-8,322
Tổng tài sản16,38316,36819,58417,04616,38316,36819,58417,04635,25245,27455,07078,21881,10480,207
Tổng nợ7,3157,83713,42810,2007,3157,83713,42810,2009,27010,97015,52621,8019,8959,688
Vốn chủ sở hữu9,0688,5316,1576,8469,0688,5316,1576,84625,98234,30439,54456,41771,21070,519


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc