CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
9.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.8
11 Bi
2 Mi
7
16.7 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 300 ATC 0
3.20 600 0.00 0
2.90 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 76.07 (0.07) 0% 2.51 (0.00) 0%
2018 76.99 (0.08) 0% 1.98 (0.00) 0%
2019 78.06 (0.08) 0% 0.93 (0.00) 0%
2020 78.26 (0.07) 0% 1.21 (0.00) 0%
2021 71.13 (0.07) 0% 0.84 (0.00) 0%
2022 76.70 (0.09) 0% 1.52 (0.00) 0%
2023 91.98 (0) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,73385,53391,24674,74570,34377,61775,86968,41469,18277,951
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,5111,7584,9621,1926121,266793143,0572,924
Lợi nhuận sau thuế -3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6681,3193,960850411993352332,4542,243
Tổng tài sản29,64436,55138,07041,72229,64436,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,212
Tổng nợ9,01810,9379,81516,5779,01810,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20223,597
Vốn chủ sở hữu20,62725,61328,25525,14520,62725,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,615


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |