CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

13.60
-0.20
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.70
13.80
13.60
6,100
9.4k
1.3k
10.5 lần
13%
14%
1.8
409 tỷ
29 triệu
154,501
10.4 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.20 (1.10) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.70 (0.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 200 13.50 53,800
12.60 100 13.80 1,300
12.50 1,000 14.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 13.70 -0.20 100 100
10:25 13.80 -0.10 100 200
10:40 13.60 -0.30 5,900 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%
2018 42 (0.04) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 45 (0.06) 0% 12 (0.01) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 65 (0.09) 0% 20 (0.04) 0%
2022 65 (0.06) 0% 20 (-0.08) -0%
2023 65 (0.06) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,18121,86326,65137,027104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,816
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7813,7876,28916,84633,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,001
Lợi nhuận sau thuế 11,7813,7876,28916,84633,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7813,7876,28916,84633,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Tổng tài sản290,035272,750269,516268,653272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ15,3229,81810,37415,8009,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu274,713262,932259,142252,853262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc