CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.2
13 Bi
1 Mi
76
16.5 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 2,300 12.50 100
0 12.60 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 66 (0.06) 0% 2 (0.00) 0%
2018 66 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -0%
2019 43.50 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 52.72 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.43 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,54210,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,760
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,080-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0071,2203,859874
Lợi nhuận sau thuế -10,080-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,080-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874
Tổng tài sản25,46528,75530,96839,50925,46530,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,392
Tổng nợ68,86667,00864,28964,20168,86664,28961,19553,37348,81934,27939,33238,91725,69419,018
Vốn chủ sở hữu-43,402-38,253-33,321-24,693-43,402-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |