CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

17.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.20
17.20
0
6.2k
1.1k
15.1 lần
3%
19%
2.2
1,032 tỷ
60 triệu
8,690
33.5 - 15.5
2,037 tỷ
370 tỷ
551.3%
15.35%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 5,100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 493.67 (0.47) 0% 97.00 (0.09) 0%
2018 569.86 (0.97) 0% 72.28 (-0.15) -0%
2019 627.45 (0.64) 0% 64.25 (-0.79) -1%
2020 515.92 (0.49) 0% 54.11 (0.23) 0%
2023 143.10 (0.02) 0% 26.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,91823,61820,46721,11883,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096169,946
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48037,20611,93511,73467,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,72970,321
Lợi nhuận sau thuế 7,48037,20611,93511,73467,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,48037,20611,93511,73467,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Tổng tài sản2,406,7702,450,4402,421,5152,420,9562,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,677
Tổng nợ2,037,2522,088,3052,096,4022,107,5952,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640563,820
Vốn chủ sở hữu369,517362,136325,113313,361362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc