CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

32
-0.60
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.60
32.60
32
200
23.0k
4.1k
8 lần
6%
18%
0.9
741 tỷ
25 triệu
46,686
32.9 - 21.7
1,036 tỷ
564 tỷ
183.7%
35.25%
216 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.00 (-1.60) 29.4%
HVN 20.45 (0.00) 20.9%
GMD 84.20 (-0.50) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.20 (-1.00) 3.8%
PHP 22.00 (0.40) 3.4%
HAH 43.05 (0.65) 2.1%
STG 46.75 (0.00) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.00 (0.00) 1.5%
VSC 21.35 (0.15) 1.3%
CDN 27.80 (0.50) 1.3%
SGN 72.80 (-1.70) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 40.30 (1.30) 0.6%
TCL 36.90 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 200 32.70 5,100
31.10 400 34.45 1,000
30.90 1,500 34.50 11,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 32.60 1.40 100 100
10:15 32 0.80 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 418.86 (0.46) 0% 60.98 (0.07) 0%
2021 484.56 (0.53) 0% 65.24 (0.08) 0%
2022 538.58 (0.59) 0% 72.24 (0.10) 0%
2023 587.59 (0.13) 0% 93.34 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV113,770137,266127,969138,440531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Tổng lợi nhuận trước thuế33,32132,42432,09830,543129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 26,63725,92025,64824,569103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,82825,92025,64823,28498,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản1,599,9831,587,3171,561,8151,572,8051,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,036,0361,051,5391,051,6981,088,3361,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu563,947535,778510,117484,469553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc