CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (khd)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.3
-0.7k
0 lần
-4%
-6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
21 tỷ
3 triệu
3,659
8.8 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (2.90) 16.1%
ACV 90.00 (7.30) 14.8%
MCH 146.50 (7.20) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 36.60 (1.10) 3.9%
VEF 233.80 (23.30) 2.8%
PGV 20.05 (0.05) 1.9%
FOX 66.10 (3.60) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.30 (0.10) 1.4%
QNS 46.60 (0.50) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 127.50 (3.50) 1.2%
SNZ 32.70 (0.80) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.10 (-0.60) 0.7%
VTP 77.00 (0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145.80 (0.14) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 141.70 (0.12) 0% 7.50 (0.01) 0%
2019 138.20 (0.12) 0% 7.50 (0.00) 0%
2020 104.05 (0.08) 0% 4 (0.01) 0%
2021 66 (0.06) 0% 2.20 (0.00) 0%
2022 17.70 (0) 0% -2.30 (0) 0%
2023 20 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,06022,20364,46579,790115,458117,979143,519125,322182,234211,562
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,686-2,3003837,8166,42010,3709,25411,25520,15611,250
Lợi nhuận sau thuế -3,393-2,411426,1604,5898,0987,3008,90515,5528,721
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,393-2,411426,1604,5898,1027,3008,90515,5528,721
Tổng tài sản50,17053,69176,24990,32750,17053,69176,24990,32785,11793,14671,39668,99968,24253,570
Tổng nợ13,64113,71833,61547,23613,64113,71833,61547,23647,58558,56137,43939,95439,34527,946
Vốn chủ sở hữu36,52939,97242,63443,09236,52939,97242,63443,09237,53234,58533,95729,04528,89725,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc