CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (khd)

16.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.70
16.70
16.70
0
12.9K
1.7K
8.7x
1.2x
9% # 13%
1.2
49 Bi
3 Mi
2,110
15.4 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.00 1,000
0 16.70 100
0.00 0 19.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145.80 (0.14) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 141.70 (0.12) 0% 7.50 (0.01) 0%
2019 138.20 (0.12) 0% 7.50 (0.00) 0%
2020 104.05 (0.08) 0% 4 (0.01) 0%
2021 66 (0.06) 0% 2.20 (0.00) 0%
2022 17.70 (0) 0% -2.30 (0) 0%
2023 20 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,97315,06022,20364,46579,790115,458117,979143,519125,322182,234
Tổng lợi nhuận trước thuế8,565-3,686-2,3003837,8166,42010,3709,25411,25520,156
Lợi nhuận sau thuế 5,621-3,393-2,411426,1604,5898,0987,3008,90515,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,620-3,393-2,411426,1604,5898,1027,3008,90515,552
Tổng tài sản61,13050,17053,69176,24961,13050,17053,69176,24990,32785,11793,14671,39668,99968,242
Tổng nợ19,03013,64113,71833,61519,03013,64113,71833,61547,23647,58558,56137,43939,95439,345
Vốn chủ sở hữu42,10036,52939,97242,63442,10036,52939,97242,63443,09237,53234,58533,95729,04528,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |