CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường (ktt)

3.50
-0.30
(-7.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.50
4,500
1.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
11 tỷ
3 triệu
6,229
8.3 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 2,200 3.70 1,900
0 3.80 1,800
0.00 0 3.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0.20 100 100
09:39 3.50 -0.10 800 900
09:40 3.50 -0.10 200 1,100
09:50 3.60 0 300 1,400
11:16 3.80 0.20 2,000 3,400
12:59 3.50 -0.10 100 3,500
14:29 3.50 -0.10 100 3,600
14:44 3.50 -0.10 900 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.14) 0% 3 (0.00) 0%
2018 90 (0.03) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 300 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%
2020 100 (0.09) 0% 4 (0.00) 0%
2021 650 (0.45) 0% 13 (0.00) 0%
2022 750 (0.90) 0% 10 (-0.00) -0%
2023 600 (0.06) 0% 14.40 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,87858,59665,474901,046453,77394,73421,27733,924139,02267,32567,60359,584
Tổng lợi nhuận trước thuế-105-8,744-9,534-5,484-23,867-6,0432,6541,2522,9134001,130568455635
Lợi nhuận sau thuế -105-8,744-9,620-5,484-23,953-7,6392,3491,0562,232254864402303495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-105-8,744-9,620-5,484-23,953-7,6392,3491,0562,232254864402303495
Tổng tài sản369,840370,025368,608410,501369,840403,469314,579108,72836,75631,88249,38765,82152,57656,992
Tổng nợ364,277364,358354,215386,488364,277373,972277,44373,9413,02538318,14235,92322,78927,357
Vốn chủ sở hữu5,5635,66814,39324,0135,56329,49737,13734,78733,73131,49931,24629,89829,78729,634


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc