CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh (mda)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
1 triệu
0
9 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.40 (0.30) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 66.00 (0.30) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.10 (-0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.10 (0.30) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 56.80 (0.05) 0% 2.48 (0.00) 0%
2019 54.70 (0.05) 0% 3.33 (0.00) 0%
2020 52.79 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2021 64.42 (0.07) 0% 3.29 (0.00) 0%
2022 68.79 (0) 0% 3.51 (0) 0%
2023 69.85 (0) 0% 2.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,50385,01472,92558,92448,768
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7629324,2872,208319
Lợi nhuận sau thuế 2,1927313,5181,891239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1927313,5181,891239
Tổng tài sản48,60043,36248,78949,48148,60043,36248,78949,48152,65448,88738,58535,78231,972
Tổng nợ26,36024,59629,47133,68226,36024,59629,47133,68238,74635,21826,34522,78619,356
Vốn chủ sở hữu22,24018,76619,31715,79922,24018,76619,31715,79913,90813,66912,24012,99612,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc