CTCP Miền Đông (mdg)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
10.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
127 tỷ
11 triệu
15,381
17.4 - 11.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 500 12.05 400
11.30 300 12.10 100
11.25 300 12.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.26) 0% 16 (0.03) 0%
2018 281.87 (0.18) 0% 28.65 (0.01) 0%
2019 461.30 (0.43) 0% 23.51 (0.01) 0%
2020 422.12 (0.27) 0% 16.30 (0.01) 0%
2021 504.20 (0.21) 0% 21.61 (0.02) 0%
2023 400.99 (0.14) 0% 23.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,48180,57259,55974,744277,003360,825210,845270,762433,061176,486262,644309,584242,799160,458
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,444-4,6279373,037-36,41527,00019,8029,22214,5799,18432,5799,9165,812-51,307
Lợi nhuận sau thuế -15,473-3,7367422,418-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2326,5102,714-40,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,473-3,7367422,418-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2576,1392,614-40,304
Tổng tài sản353,646392,012385,075403,190354,976394,539368,329348,633379,442268,254263,209347,423362,365369,641
Tổng nợ242,863228,512217,839236,583228,719224,101209,833198,782230,967123,380101,160199,013220,628233,424
Vốn chủ sở hữu110,783163,500167,235166,607126,257170,438158,496149,850148,475144,874162,050148,410141,738136,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc