CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà (mec)

3.70
-0.10
(-2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.50
3.80
3.30
172,000
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
39 Bi
8 Mi
4,368
5.9 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 3.80 900
0 3.90 1,900
0.00 0 4.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 3.50 -0.30 20,000 20,000
10:30 3.40 -0.40 151,400 171,400
10:41 3.80 0 300 171,700
13:53 3.40 -0.40 100 171,800
14:40 3.30 -0.50 100 171,900
14:51 3.70 -0.10 100 172,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 334.60 (0.17) 0% 7.30 (0.00) 0%
2018 365.50 (0.11) 0% 4.39 (-0.05) -1%
2019 280.50 (0.09) 0% 3.50 (-0.05) -1%
2020 313.30 (0.08) 0% 5.20 (-0.03) -1%
2021 313.30 (0.06) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,11182,01161,34877,12887,329110,963166,683332,053390,536252,424
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,811-10,090-31,740-32,207-46,242-45,1073,128-4,7122,6076,168
Lợi nhuận sau thuế -40,821-10,101-34,099-32,217-46,252-45,1171,171-5,6842404,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,106-9,900-31,664-31,951-45,420-44,4661,208-5,4717074,017
Tổng tài sản732,804753,154787,519747,667732,804787,519747,667766,367862,779917,315964,8511,221,9081,162,9331,032,713
Tổng nợ882,610883,804896,503846,551882,610896,503846,551831,152820,037819,488821,2151,062,684998,476870,782
Vốn chủ sở hữu-149,806-130,650-108,985-98,884-149,806-108,985-98,884-64,78542,74297,827143,635159,224164,457161,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |