CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà (mec)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-11.8
-3.8k
0 lần
-4%
32%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
62 tỷ
8 triệu
12,914
9 - 4.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (2.90) 16.1%
ACV 90.00 (7.30) 14.8%
MCH 146.50 (7.20) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 36.60 (1.10) 3.9%
VEF 233.80 (23.30) 2.8%
PGV 20.05 (0.05) 1.9%
FOX 66.10 (3.60) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.30 (0.10) 1.4%
QNS 46.60 (0.50) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 127.50 (3.50) 1.2%
SNZ 32.70 (0.80) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.10 (-0.60) 0.7%
VTP 77.00 (0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 334.60 (0.17) 0% 7.30 (0.00) 0%
2018 365.50 (0.11) 0% 4.39 (-0.05) -1%
2019 280.50 (0.09) 0% 3.50 (-0.05) -1%
2020 313.30 (0.08) 0% 5.20 (-0.03) -1%
2021 313.30 (0.06) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,11182,01161,34877,12887,329110,963166,683332,053390,536252,424
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,811-10,090-31,740-32,207-46,242-45,1073,128-4,7122,6076,168
Lợi nhuận sau thuế -40,821-10,101-34,099-32,217-46,252-45,1171,171-5,6842404,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,106-9,900-31,664-31,951-45,420-44,4661,208-5,4717074,017
Tổng tài sản732,804753,154787,519747,667732,804787,519747,667766,367862,779917,315964,8511,221,9081,162,9331,032,713
Tổng nợ882,610883,804896,503846,551882,610896,503846,551831,152820,037819,488821,2151,062,684998,476870,782
Vốn chủ sở hữu-149,806-130,650-108,985-98,884-149,806-108,985-98,884-64,78542,74297,827143,635159,224164,457161,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc