CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

36.90
-0.60
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
36.90
51,500
24.3K
1.9K
21.7x
1.7x
6% # 8%
2.8
295 Bi
7 Mi
148,859
69.0 - 23.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.80 2,500 36.90 3,600
36.70 1,100 37.20 400
36.60 1,600 37.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 37 -0.60 8,500 8,500
09:27 37.20 -0.40 200 8,700
09:28 37.20 -0.40 700 9,400
09:29 37.10 -0.50 1,300 10,700
09:31 37.20 -0.40 3,100 13,800
09:51 37.40 -0.20 100 13,900
10:10 37 -0.60 5,600 19,500
10:26 37.10 -0.50 100 19,600
10:42 37.10 -0.50 300 19,900
10:47 37.10 -0.50 100 20,000
10:49 37.10 -0.50 600 20,600
11:10 37 -0.60 14,900 35,500
11:12 37 -0.60 100 35,600
11:14 37 -0.60 100 35,700
11:20 37 -0.60 500 36,200
11:21 37 -0.60 2,100 38,300
11:22 37 -0.60 100 38,400
13:10 37 -0.60 1,700 40,100
13:20 37 -0.60 300 40,400
13:33 37.20 -0.40 200 40,600
13:38 37.20 -0.40 100 40,700
13:43 37.20 -0.40 200 40,900
13:47 37.20 -0.40 1,000 41,900
13:57 37.20 -0.40 100 42,000
13:58 37.20 -0.40 600 42,600
14:10 37.10 -0.50 200 42,800
14:15 37.10 -0.50 200 43,000
14:16 37.10 -0.50 100 43,100
14:19 37 -0.60 2,200 45,300
14:24 37 -0.60 1,900 47,200
14:27 37 -0.60 100 47,300
14:28 36.90 -0.70 1,700 49,000
14:36 37 -0.60 200 49,200
14:37 37 -0.60 100 49,300
14:38 36.90 -0.70 800 50,100
14:39 36.90 -0.70 1,100 51,200
14:40 36.90 -0.70 300 51,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,177396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955
Tổng lợi nhuận trước thuế16,92925,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,727
Lợi nhuận sau thuế 13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Tổng tài sản243,820256,568281,183293,656243,820256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249
Tổng nợ72,12174,84492,747103,23372,12174,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924
Vốn chủ sở hữu171,699181,723188,436190,424171,699181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |