CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

37.10
0.50
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.60
36.60
37.20
36.60
11,900
24.3K
1.9K
21.7x
1.7x
6% # 8%
2.8
295 Bi
7 Mi
148,859
69.0 - 23.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.40 200 36.80 500
36.30 500 36.90 1,000
36.20 100 37.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 36.60 0 300 300
09:34 36.60 0 1,100 1,400
09:38 36.60 0 1,000 2,400
09:44 36.60 0 400 2,800
10:12 36.70 0.10 100 2,900
10:15 37.10 0.50 2,100 5,000
10:16 37.20 0.60 1,000 6,000
10:17 37.20 0.60 400 6,400
10:18 37.20 0.60 100 6,500
10:19 37.20 0.60 400 6,900
10:20 37.20 0.60 1,000 7,900
10:37 36.60 0 500 8,400
10:54 36.60 0 100 8,500
10:56 36.60 0 100 8,600
11:10 36.60 0 200 8,800
11:17 36.60 0 100 8,900
13:10 36.70 0.10 400 9,300
13:37 36.70 0.10 200 9,500
13:39 36.70 0.10 200 9,700
13:40 36.60 0 700 10,400
13:49 37.20 0.60 1,200 11,600
13:56 37.10 0.50 200 11,800
13:57 37.10 0.50 100 11,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,177396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955
Tổng lợi nhuận trước thuế16,92925,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,727
Lợi nhuận sau thuế 13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Tổng tài sản243,820256,568281,183293,656243,820256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249
Tổng nợ72,12174,84492,747103,23372,12174,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924
Vốn chủ sở hữu171,699181,723188,436190,424171,699181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |