CTCP Tập đoàn Trường Tiền (mpt)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
9.8K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2
12 Bi
17 Mi
47,661
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.11) 0% 10.40 (0.00) 0%
2018 140 (0.12) 0% 11.20 (0.03) 0%
2019 721.50 (0.16) 0% 27.10 (0.00) 0%
2020 190 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40.80 (0) 0% 0.09 (-0.00) -2%
2023 6.80 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV49,67613,941163,478116,218105,744119,94390,729
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,061-126-160-109-17,457-1,110-1,628240-1,0413,30933,2455,2737,95216,662
Lợi nhuận sau thuế -17,061-126-160-109-17,457-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0296,06012,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,061-126-160-109-17,457-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0295,82012,488
Tổng tài sản177,585195,759196,090196,447177,585196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055
Tổng nợ10,73711,85112,05512,25210,73712,25210,29319,08526,14533,48675,43378,887146,103107,544
Vốn chủ sở hữu166,847183,909184,035184,195166,847184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |