CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

17.90
2.30
(14.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
17.90
17.90
17.90
1,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
5 triệu
399
19.5 - 13.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 300 ATC 0
15.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 17.90 2.30 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 118 (0.11) 0% 16.40 (0.02) 0%
2020 117 (0.11) 0% 15.20 (0.01) 0%
2021 108 (0.11) 0% 10.36 (0.01) 0%
2022 107.50 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 108.80 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,080106,678107,327105,480114,398115,184112,961123,946144,818141,681
Tổng lợi nhuận trước thuế12,53611,03113,45511,34918,89225,91525,91320,54926,98525,993
Lợi nhuận sau thuế 9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Tổng tài sản118,299113,748114,414105,257118,299113,748114,414105,257120,637126,322125,070125,304141,267153,302
Tổng nợ19,60416,37414,80110,14319,60416,37414,80110,14321,90524,25620,01930,42123,76932,747
Vốn chủ sở hữu98,69697,37399,61395,11498,69697,37399,61395,11498,732102,066105,05194,883117,498120,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc