CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.50
9.50
0
10.2K
0.1K
90x
0.8x
0% # 1%
-0.1
303 Bi
37 Mi
13
9 - 7.7
360 Bi
382 Bi
94.4%
51.45%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 201.45 (0.21) 0% 0.02 (0) 0%
2019 244.14 (0.25) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 262.75 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 267.75 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 279.60 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 311.15 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV84,56388,96983,96772,244329,743306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1041,1843501,6814,3194,3146,1151,43295780635-6202,7404,332
Lợi nhuận sau thuế 8849432801,3453,4522,7654,8351,14570476927-6202,1133,379
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8849432801,3453,4522,7654,8351,14570476927-6202,1133,379
Tổng tài sản742,068762,763749,526767,924742,068857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998
Tổng nợ360,284381,862369,569387,002360,284477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431
Vốn chủ sở hữu381,784380,900379,957380,921381,784379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |