CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
400
12.0K
1.1K
9.3x
0.8x
5% # 9%
1.4
60 Bi
6 Mi
1,754
11.8 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 500 11.80 500
10.00 500 0.00 0
8.90 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 10.30 0 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 157 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 180 (0.20) 0% 7.23 (0.01) 0%
2019 199.50 (0.21) 0% 6.24 (0.01) 0%
2020 201.50 (0.20) 0% 5.56 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.69 (0) 0%
2023 187 (0) 0% 5.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV227,046233,919223,929183,773195,691205,413
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1398,0977,7407,0997,0787,840
Lợi nhuận sau thuế 6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Tổng tài sản123,482137,821126,510109,304123,482137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964
Tổng nợ51,43366,12555,41638,86051,43366,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,024
Vốn chủ sở hữu72,04871,69771,09470,44572,04871,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |