CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.10
6.10
6
23,200
11.4K
0.4K
20.3x
0.6x
1% # 3%
1.5
804 Bi
117 Mi
50,317
9.4 - 6.3
1,922 Bi
1,288 Bi
149.2%
40.12%
228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 4,900 6.10 41,000
5.90 13,800 6.20 13,200
5.80 14,900 6.30 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0.10 100 100
09:24 6 0 500 600
09:45 6 0 1,000 1,600
10:48 6 0 100 1,700
13:21 6 0 10,000 11,700
13:22 6 0 1,000 12,700
13:51 6.10 0.10 1,800 14,500
14:10 6 0 6,900 21,400
14:14 6 0 200 21,600
14:20 6 0 1,000 22,600
14:29 6 0 100 22,700
14:31 6 0 300 23,000
14:34 6 0 200 23,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV324,545240,231263,413238,6081,066,7961,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế12,21415,6318,41313,71549,97249,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 6,52815,6313,77113,71539,64439,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52815,6313,77813,71639,65339,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,209,4153,248,9453,210,9863,192,6803,209,4153,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,921,7221,967,7791,945,4501,930,9151,921,7221,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,287,6931,281,1661,265,5351,261,7651,287,6931,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |