CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.90
-0.20
(-2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7
7
6.90
36,600
11.4K
0.4K
20.3x
0.6x
1% # 3%
1.5
804 Bi
113 Mi
50,317
9.4 - 6.3
1,922 Bi
1,288 Bi
149.2%
40.12%
228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 2,600 7.00 18,200
6.80 17,500 7.10 1,000
6.70 1,400 7.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.70 (-3.50) 23.2%
ACV 92.20 (0.00) 22.1%
MCH 126.20 (-1.70) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.40 (0.85) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.10 (-1.70) 4.9%
VEF 174.10 (-11.20) 3.8%
SSH 87.60 (-1.00) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 17.90 (-0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 -0.20 2,000 2,000
09:12 7 -0.20 500 2,500
09:27 7 -0.20 500 3,000
09:29 7 -0.20 500 3,500
09:33 7 -0.20 300 3,800
09:36 7 -0.20 200 4,000
10:10 7 -0.20 3,200 7,200
10:17 7 -0.20 200 7,400
10:37 7 -0.20 1,000 8,400
10:39 7 -0.20 800 9,200
10:45 7 -0.20 1,000 10,200
11:10 7 -0.20 3,000 13,200
11:28 7 -0.20 1,000 14,200
13:10 7 -0.20 500 14,700
13:17 7 -0.20 6,000 20,700
13:22 7 -0.20 100 20,800
13:51 7 -0.20 300 21,100
14:10 6.90 -0.30 15,500 36,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV324,545240,231263,413238,6081,066,7961,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế12,21415,6318,41313,71549,97249,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 6,52815,6313,77113,71539,64439,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52815,6313,77813,71639,65339,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,209,4153,248,9453,210,9863,192,6803,209,4153,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,921,7221,967,7791,945,4501,930,9151,921,7221,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,287,6931,281,1661,265,5351,261,7651,287,6931,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |