CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.20
7.20
6.90
61,900
11.0k
0.4k
20.6 lần
1%
3%
0.6
816 tỷ
113 triệu
51,799
14.9 - 10.1
1,922 tỷ
1,262 tỷ
153.8%
39.41%
206 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 13,000 7.00 400
6.80 35,700 7.10 7,800
6.70 22,200 7.20 31,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0.50 100 100
09:32 7.10 0.40 3,400 3,500
09:53 7.10 0.40 100 3,600
10:10 7 0.30 10,000 13,600
10:15 7 0.30 200 13,800
10:20 7 0.30 1,500 15,300
10:33 7 0.30 2,200 17,500
10:34 7 0.30 100 17,600
10:37 7 0.30 300 17,900
10:38 7 0.30 300 18,200
10:40 7 0.30 600 18,800
11:24 7 0.30 200 19,000
13:23 7 0.30 1,400 20,400
13:25 7 0.30 800 21,200
13:26 7 0.30 1,700 22,900
13:59 7 0.30 3,600 26,500
14:10 7.10 0.40 3,800 30,300
14:12 7 0.30 600 30,900
14:13 7 0.30 400 31,300
14:15 7 0.30 1,000 32,300
14:18 7 0.30 800 33,100
14:20 6.90 0.20 25,000 58,100
14:26 7 0.30 800 58,900
14:57 7 0.30 3,000 61,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV358,871371,879312,279298,1261,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế5,02015,07922,67323,76449,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 67715,07913,19023,76439,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67715,07913,19023,76839,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,184,2823,263,0923,236,0523,250,7693,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,922,3622,001,8491,990,4112,018,3181,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,261,9191,261,2431,245,6411,232,4521,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc