CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (pid)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
-0.2
11 Bi
4 Mi
0
2.8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 36 (0.02) 0% 0.13 (-0.00) -3%
2016 38 (0.00) 0% 0.16 (-0.00) -3%
2017 20 (0.01) 0% 0.29 (-0.00) -1%
2019 32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0566,2523,26712,31018,1949,24232,37858,39022,1092,525
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6892,39269040
Lợi nhuận sau thuế -6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Tổng tài sản6,42311,16417,24822,4926,42311,16417,24822,49234,63545,22347,09360,59440,5707,095
Tổng nợ16,81515,09017,04218,54616,81515,09017,04218,54617,39323,72811,13418,11312,5865,954
Vốn chủ sở hữu-10,392-3,9262063,946-10,392-3,9262063,94617,24221,49535,95942,48127,9851,141


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |