CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (pid)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
4 triệu
364
5.7 - 1.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.30 (4.30) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 66.00 (0.30) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.00 (0.50) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 36 (0.02) 0% 0.13 (-0.00) -3%
2016 38 (0.00) 0% 0.16 (-0.00) -3%
2017 20 (0.01) 0% 0.29 (-0.00) -1%
2019 32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0566,2523,26712,31018,1949,24232,37858,39022,1092,525
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6892,39269040
Lợi nhuận sau thuế -6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Tổng tài sản6,42311,16417,24822,4926,42311,16417,24822,49234,63545,22347,09360,59440,5707,095
Tổng nợ16,81515,09017,04218,54616,81515,09017,04218,54617,39323,72811,13418,11312,5865,954
Vốn chủ sở hữu-10,392-3,9262063,946-10,392-3,9262063,94617,24221,49535,95942,48127,9851,141


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc