CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
10.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
50 Bi
10 Mi
901
5.4 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 11,600 4.40 10,000
4.10 200 4.90 3,700
4.00 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.36 (0.02) 0% -2.32 (-0.00) 0%
2018 42.46 (0.02) 0% 0.45 (0.00) 0%
2019 157.91 (0.04) 0% 8.04 (0.00) 0%
2020 51.08 (0.05) 0% 2.01 (0.00) 0%
2021 54.66 (0.05) 0% 1.93 (0.00) 0%
2022 54.26 (0) 0% 1.63 (0) 0%
2023 54.05 (0) 0% 0.53 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,37754,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Tổng lợi nhuận trước thuế5909681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 923811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-465-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản136,244135,603138,675141,265136,244135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ34,99833,49336,34539,42134,99833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu101,245102,110102,330101,844101,245102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |