Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28
27.90
5,100
24.7K
4.9K
5.3x
1.1x
10% # 20%
1.2
1,941 Bi
75 Mi
42,699
31.2 - 23.3
1,723 Bi
1,848 Bi
93.3%
51.74%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.90 300 28.00 500
27.80 1,200 28.10 8,800
27.70 100 28.20 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.90 0 500 500
09:39 27.90 0 100 600
09:46 28 0.10 600 1,200
10:10 28 0.10 300 1,500
10:22 28 0.10 200 1,700
10:25 28 0.10 400 2,100
11:10 28 0.10 3,000 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV561,119631,714552,120493,1022,238,0551,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,348
Tổng lợi nhuận trước thuế119,19574,72082,036100,478376,429319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463
Lợi nhuận sau thuế 118,12473,59480,91499,810372,442316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116,40971,76378,88798,659365,718311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055
Tổng tài sản3,570,9973,516,2223,395,0993,598,4453,570,9973,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,833
Tổng nợ1,723,3711,680,3011,625,6041,720,1731,723,3711,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,504
Vốn chủ sở hữu1,847,6261,835,9221,769,4961,878,2721,847,6261,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,330


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |