CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (psn)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
13.6k
1.0k
10.4 lần
4%
7%
0.3
412 tỷ
40 triệu
183
16.4 - 8.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 200 11.70 400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416.40 (0.67) 0% 23.75 (0.04) 0%
2018 0 (1.12) 0% 42.75 (0.04) 0%
2019 0 (0.88) 0% 38 (0.04) 0%
2020 0 (0.62) 0% 33.25 (0.04) 0%
2021 639 (0.74) 0% 33.25 (0.04) 0%
2022 839 (0.63) 0% 37.05 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV235,677410,001225,661216,1201,030,625942,102735,195620,308883,6721,116,460674,553451,562709,719504,214
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5067,32913,61110,99642,47129,03439,47338,73742,96145,07141,17531,14948,61617,916
Lợi nhuận sau thuế 9,8136,51312,94010,45040,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8136,51312,94010,45040,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Tổng tài sản1,013,2791,098,0211,041,652930,7731,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019529,959
Tổng nợ468,797563,686513,830415,893569,920350,404272,346271,104301,143417,276269,137184,629147,395102,546
Vốn chủ sở hữu544,482534,335527,822514,880534,669526,649532,727528,839526,142525,288507,546493,037470,625427,413


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc