CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (ptp)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
0
20.4K
1.0K
11.3x
0.5x
2% # 5%
0.9
73 Bi
7 Mi
476
12.5 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 100 12.30 500
9.30 200 12.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 258.75 (0.17) 0% 8.22 (0.01) 0%
2019 182 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2020 203 (0.20) 0% 8.54 (0.01) 0%
2021 221.50 (0.19) 0% 9.53 (0.01) 0%
2022 200 (0) 0% 7.20 (0) 0%
2023 234 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV218,702196,313233,850193,414198,404194,923
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2256,6298,6577,00411,56510,132
Lợi nhuận sau thuế 6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Tổng tài sản262,670275,441287,880295,951262,670275,441287,880295,951314,782322,636338,593267,011188,480183,267
Tổng nợ123,903138,588149,019158,298123,903138,588149,019158,298174,855183,652199,782129,01851,27647,468
Vốn chủ sở hữu138,767136,852138,861137,653138,767136,852138,861137,653139,928138,984138,812137,992137,205135,799


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |