CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
300
11.5K
0.1K
41.5x
0.5x
1% # 1%
1.6
48 Bi
9 Mi
40,645
8.4 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 1,100 5.80 3,000
5.60 900 5.90 7,000
5.50 10,000 6.10 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 5.80 0 100 100
11:24 5.80 0 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV491,419439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8191,7651,3683561,4545071,3353,27922,047952
Lợi nhuận sau thuế 1,1741,3561,0362391,4545072032,57517,512101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1741,3561,0362391,4545072032,57517,512101
Tổng tài sản151,766157,388134,253150,030151,766157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206
Tổng nợ49,82955,46532,91048,36549,82955,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539
Vốn chủ sở hữu101,937101,923101,344101,665101,937101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,666


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |