CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

5.80
0.20
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.80
5.60
13,600
11.5k
0.2k
38 lần
1%
1%
1.4
51 tỷ
9 triệu
31,605
6.8 - 3.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 1,500 5.80 5,900
5.50 11,700 5.90 3,000
5.40 21,000 6.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 5.60 0 500 500
10:31 5.70 0.10 2,100 2,600
10:33 5.70 0.10 5,100 7,700
12:59 5.70 0.10 200 7,900
13:10 5.70 0.10 200 8,100
13:55 5.70 0.10 400 8,500
14:27 5.70 0.10 400 8,900
14:43 5.70 0.10 200 9,100
14:50 5.80 0.20 2,000 11,100
14:51 5.60 0 500 11,600
14:58 5.80 0.20 2,000 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205529,193
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7651,3683561,4545071,3353,27922,0479523,335
Lợi nhuận sau thuế 1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Tổng tài sản157,388134,253150,030134,563157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644
Tổng nợ55,46532,91048,36533,88655,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539128,834
Vốn chủ sở hữu101,923101,344101,665100,676101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc