CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
10.0K
0.5K
14.1x
0.7x
3% # 5%
0.7
83 Bi
12 Mi
479
7.3 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 4,000 8.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 16.40 (0.02) 0% -6.13 (-0.00) 0%
2019 39.65 (0.03) 0% -1.75 (-0.01) 0%
2020 37.03 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 36.06 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42.09 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2023 42.03 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,66812,99111,8985,54236,09931,24242,60342,52034,51932,73616,3079,2464,442
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,6474,6324,341-1,4465,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế -1,6474,6324,341-1,4465,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6474,6324,341-1,4465,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Tổng tài sản217,982225,952226,062223,023217,982228,458242,866255,614267,605291,350301,952237,871
Tổng nợ98,291104,614109,357110,65898,291114,647127,725150,251167,443187,504189,692123,131
Vốn chủ sở hữu119,691121,337116,706112,365119,691113,811115,141105,362100,162103,847112,261114,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |