CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
30.5K
7.6K
2.0x
0.5x
23% # 25%
1.7
97 Bi
6 Mi
345
16.2 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 1,000 17.00 200
13.30 200 0.00 0
13.10 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-0.90) 25.1%
VGI 87.30 (2.20) 24.1%
MCH 220.10 (4.40) 15.2%
BSR 20.60 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (-0.10) 5.8%
MVN 45.30 (2.20) 4.9%
FOX 95.00 (-3.20) 4.5%
VEF 201.00 (0.90) 3.2%
SSH 66.80 (-0.10) 2.4%
PGV 19.20 (-0.20) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.10) 1.7%
VSF 32.00 (0.40) 1.5%
IDP 250.00 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.35 (0.07) 0% 8.98 (0.00) 0%
2018 87.60 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 59.36 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 35 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (-0.00) -0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30310,661-17931,85134,65971,548238,747380,383428,919
Tổng lợi nhuận trước thuế-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,0761,08712,585
Lợi nhuận sau thuế -35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,1821,03011,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,6351,03011,949
Tổng tài sản211,588162,824158,537132,191211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896
Tổng nợ14,20114,49915,82215,99214,20114,49915,82216,22228,12253,03292,707683,994195,045255,127
Vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,199197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |