CTCP Công nghiệp Thủy sản (sco)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
0K
0.5K
8.1x
0x
20% # 0%
0.5
18 Bi
4 Mi
45
6 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 4.70 3,900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 145.45 (0.22) 0% 2.01 (0.00) 0%
2017 84.02 (0.10) 0% 1 (-0.01) -1%
2019 18.57 (0.02) 0% -5.42 (0.00) -0%
2020 15 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.80 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,88827,05424,26117,71716,98619,97017,03697,585224,60643,249
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6819,6275,2291,556-1851,58610,829-5,3272,378-2,546
Lợi nhuận sau thuế 2,1958,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1958,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546
Tổng tài sản10,97514,30116,88114,83510,97514,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,409
Tổng nợ89,97495,495107,004110,18689,97495,495107,004110,186112,090115,343134,358176,740184,612174,349
Vốn chủ sở hữu-78,999-81,194-90,122-95,352-78,999-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |