CTCP Công nghiệp Thủy sản (sco)

5.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.20
5.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
4 triệu
335
7.1 - 4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.40 (1.30) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 80.00 (5.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.50 (3.00) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 145.45 (0.22) 0% 2.01 (0.00) 0%
2017 84.02 (0.10) 0% 1 (-0.01) -1%
2019 18.57 (0.02) 0% -5.42 (0.00) -0%
2020 15 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.80 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,05424,26117,71716,98619,97017,03697,585224,60643,24930,059
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6275,2291,556-1851,58610,829-5,3272,378-2,546-9,979
Lợi nhuận sau thuế 8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979
Tổng tài sản14,30116,88114,83515,18314,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,404
Tổng nợ95,495107,004110,186112,09095,495107,004110,186112,090115,343134,358176,740184,612174,349151,799
Vốn chủ sở hữu-81,194-90,122-95,352-96,907-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941-103,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc