CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
0
0
0
0
15.0K
1.3K
9.5x
0.8x
5% # 9%
2.1
768 Bi
62 Mi
1,628
17.6 - 9.9
791 Bi
930 Bi
85.0%
54.04%
143 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 417 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2019 428 (0.54) 0% 13 (0.01) 0%
2020 430 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%
2021 430 (0.44) 0% 0.00 (0.03) 1,729%
2022 454 (0.60) 0% 0 (0.04) 0%
2023 631 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV182,958229,214339,594284,6541,036,4201,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
Tổng lợi nhuận trước thuế31,12015,45934,46020,638101,67788,01854,38538,41317,86517,61313,28387,48843,351112,241
Lợi nhuận sau thuế 24,43712,36727,56816,51180,88267,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,43712,36727,56816,51180,88267,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Tổng tài sản1,720,9071,447,8391,437,8161,392,6611,720,9071,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
Tổng nợ790,844542,212544,556526,970790,844578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
Vốn chủ sở hữu930,063905,627893,260865,692930,063896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |