CTCP SDP (sdp)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-4.4
-0.6k
0 lần
-3%
13%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
12 tỷ
11 triệu
64,473
1.6 - 1.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (1.70) 16.1%
ACV 88.50 (5.80) 14.8%
MCH 145.00 (5.70) 8.5%
BSR 18.00 (-0.10) 4.7%
VEA 36.30 (0.80) 3.9%
VEF 233.00 (22.50) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 65.90 (3.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.20 (0.00) 1.4%
QNS 46.30 (0.20) 1.4%
MSR 13.60 (-0.20) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.60 (0.60) 1.2%
SNZ 32.50 (0.60) 1.0%
OIL 9.30 (0.10) 0.8%
MML 26.00 (-0.70) 0.7%
VTP 75.40 (-1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 696.74 (0.28) 0% 15 (-0.01) -0%
2018 521.11 (0.32) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200.02 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 50.25 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 55.21 (0.01) 0% -15.26 (-0.07) 0%
2022 45.18 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 37.53 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8556,83638,2707,00853,93048,98010,02914,539153,546320,901284,830467,317711,910578,843
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8187,3103,9739,927
Lợi nhuận sau thuế -2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,4166,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,4166,834
Tổng tài sản233,495235,353241,547246,916231,735253,875279,433351,145439,798539,396679,376866,072733,902727,404
Tổng nợ288,762288,408293,493298,887288,462303,027322,043326,790392,343460,561542,035708,071581,158570,494
Vốn chủ sở hữu-55,267-53,055-51,946-51,971-56,727-49,152-42,61024,35447,45678,835137,340158,001152,744156,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc