CTCP Sông Đà 10 (sdt)

4.20
-0.20
(-4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.30
4.30
4.10
7,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.9
-0.4k
0 lần
-1%
-2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
175 tỷ
43 triệu
66,096
5 - 2.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (2.30) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.80 (0.65) 9.1%
PC1 26.35 (0.50) 6.0%
SCG 66.50 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (0.00) 4.4%
CII 16.70 (0.60) 3.9%
BCG 8.31 (0.25) 3.7%
HHV 12.85 (0.20) 3.3%
DPG 43.30 (0.35) 2.3%
FCN 14.95 (0.00) 1.9%
LCG 11.60 (0.10) 1.9%
HBC 7.68 (0.04) 1.7%
TCD 6.90 (0.24) 1.4%
L18 37.50 (-0.10) 1.2%
HTN 12.85 (0.00) 1.0%
DTD 25.60 (0.00) 0.9%
S99 11.20 (0.00) 0.8%
CTI 15.45 (0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 3,200 4.30 500
4.00 300 4.40 900
3.90 2,800 4.50 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 4.30 0 100 100
09:39 4.30 0 100 200
09:56 4.20 -0.10 2,000 2,200
10:59 4.20 -0.10 1,000 3,200
12:59 4.20 -0.10 500 3,700
13:10 4.10 -0.20 3,400 7,100
13:28 4.20 -0.10 500 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310 (1.50) 0% 64.98 (0.03) 0%
2018 1,254.61 (1.53) 0% 42.16 (0.01) 0%
2019 1,015.90 (1.00) 0% 35.29 (0.00) 0%
2020 1,064.90 (0.97) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,100.50 (1.08) 0% 4.23 (-0.01) -0%
2022 896.20 (0.44) 0% 5.59 (-0.00) -0%
2023 933.20 (0.08) 0% 12.24 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV331,340145,871151,71976,369705,299444,9501,080,841967,247995,9761,532,0931,502,5251,448,5771,621,7791,269,355
Tổng lợi nhuận trước thuế10,7302,3644,852-9,7003,211-2,267-5,76313,5673,72718,33340,14594,122110,16197,553
Lợi nhuận sau thuế 7,4451,2622,080-9,884-4,977-15,649-14,2653,5871,7028,01726,64569,46381,12071,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5642,2823,249-8,202-1,073-15,768-11,9737,9377,73814,81235,32282,03292,19877,276
Tổng tài sản2,288,9662,239,4262,241,5602,196,8552,288,5412,212,6332,755,4712,968,3493,016,2903,067,8523,171,0203,090,5513,170,0883,024,592
Tổng nợ1,481,0391,437,9291,441,3251,398,7001,485,6191,404,5941,914,5122,088,8022,120,1002,144,5232,194,1062,128,3042,222,4522,086,435
Vốn chủ sở hữu807,927801,497800,235798,155802,922808,039840,959879,547896,191923,329976,914962,248947,636938,157


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc