CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (sph)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
10 triệu
716
22 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 320 (0.39) 0% 8.50 (0.02) 0%
2018 310 (0.19) 0% 10 (0.01) 0%
2019 310 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2020 240 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2021 375 (0.15) 0% 0.01 (-0.00) -46%
2022 355 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,124344,331151,910133,063236,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,268-4,893-4,57033,17316,533
Lợi nhuận sau thuế -19,102-4,893-4,57028,47113,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,102-4,893-4,57028,47113,388
Tổng tài sản130,151150,791153,000185,150130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454256,132
Tổng nợ43,61945,15742,47455,85343,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850145,268
Vốn chủ sở hữu86,531105,634110,527129,29786,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605110,864


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc