CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (sph)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
5.8K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
-0.1
107 Bi
10 Mi
36
10.7 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 320 (0.39) 0% 8.50 (0.02) 0%
2018 310 (0.19) 0% 10 (0.01) 0%
2019 310 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2020 240 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2021 375 (0.15) 0% 0.01 (-0.00) -46%
2022 355 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV48,401112,124344,331151,910133,063236,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-28,137-18,268-4,893-4,57033,17316,533
Lợi nhuận sau thuế -28,137-19,102-4,893-4,57028,47113,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-28,137-19,102-4,893-4,57028,47113,388
Tổng tài sản100,592130,151150,791153,000100,592130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454
Tổng nợ42,19843,61945,15742,47442,19843,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850
Vốn chủ sở hữu58,39586,531105,634110,52758,39586,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |