CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

7.80
0.17
(2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.63
7.63
7.80
7.63
2,200
12.2K
0.0K
313.3x
0.8x
0% # 0%
1.0
334 Bi
36 Mi
16,626
10.3 - 7.7
1,160 Bi
434 Bi
267.2%
27.24%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.41 100 7.50 1,000
7.40 200 7.70 2,900
7.31 2,500 7.74 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.80 0.15 2,200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.45) 0% 77 (0.08) 0%
2018 2,000 (1.73) 0% 85 (0.08) 0%
2019 1,700 (1.71) 0% 70 (0.07) 0%
2020 2,000 (1.49) 0% 86 (0.04) 0%
2021 1,350 (0.93) 0% 0.01 (0.03) 344%
2023 1,700 (0.26) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV385,116196,739223,793271,0331,076,6821,643,6451,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4731,4721,0172,1017,0637,528-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,306
Lợi nhuận sau thuế 56900346371,6273,762-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ641329-3265311,1762,987-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,339
Tổng tài sản1,594,0681,662,0181,625,4281,598,0701,594,0681,753,3871,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662
Tổng nợ1,159,8951,225,9001,189,6351,167,0041,159,8951,320,9061,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553
Vốn chủ sở hữu434,174436,118435,793431,066434,174432,482428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |