CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

9.59
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.59
9.30
9.59
9.30
8,200
12.1k
0.0k
959 lần
0%
0%
0.8
341 tỷ
36 triệu
10,457
11.5 - 7.7
1,167 tỷ
431 tỷ
270.7%
26.97%
132 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.20 (1.20) 20.1%
THD 35.80 (0.20) 10.3%
VCG 22.60 (-0.30) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.80 (0.00) 6.2%
CTD 68.00 (-0.70) 5.2%
SCG 66.20 (-0.60) 4.3%
CII 16.85 (-0.15) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.62 (0.20) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.05 (-0.40) 1.8%
LCG 11.70 (-0.10) 1.7%
HBC 7.46 (-0.04) 1.5%
TCD 7.16 (0.18) 1.5%
L18 38.80 (-0.90) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.10 (0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.27 400 9.58 200
9.26 3,000 9.59 8,200
9.25 300 9.71 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 9.30 -0.29 8,000 8,000
10:23 9.59 0 200 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.45) 0% 77 (0.08) 0%
2018 2,000 (1.73) 0% 85 (0.08) 0%
2019 1,700 (1.71) 0% 70 (0.07) 0%
2020 2,000 (1.49) 0% 86 (0.04) 0%
2021 1,350 (0.93) 0% 0.01 (0.03) 344%
2023 1,700 (0.26) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV271,033471,144440,634458,8031,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1011431,3301,3714,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,907
Lợi nhuận sau thuế 637-8648067332,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ531-1,0193235961,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,773
Tổng tài sản1,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776
Tổng nợ1,167,0041,307,6821,274,5121,476,2151,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217
Vốn chủ sở hữu431,066431,429432,293431,522431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc