CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
17.2K
2.6K
18.9x
2.8x
13% # 15%
1.3
776 Bi
16 Mi
101
48.9 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 100 ATC 0
22.20 200 0.00 0
22.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 132 (0.14) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 183.05 (0.19) 0% 0.60 (0.01) 2%
2021 205.47 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203.26 (0.20) 0% 14 (0.04) 0%
2023 216.97 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,85154,77256,48754,979220,089210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63213,16521,02515,24262,06357,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
Lợi nhuận sau thuế 9,225-60218,77713,62141,02050,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,225-60218,77713,62141,02050,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Tổng tài sản307,260316,845294,411278,146307,260273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Tổng nợ34,40139,10828,87524,91834,40133,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
Vốn chủ sở hữu272,858277,737265,536253,228272,858239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |