CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre (tbt)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
6 Bi
2 Mi
0
3.7 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 160 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2011 160 (0.16) 0% 4.88 (0.00) 0%
2016 70 (0.01) 0% 1.48 (-0.05) -3%
2017 7 (0.01) 0% 0.26 (-0.03) -12%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV10,3498,75468,838154,634192,988179,719160,266161,165150,86395,696
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,190-47,641-7,947-5,063-2,8904,5274,3726,4372,223170
Lợi nhuận sau thuế -32,748-47,662-7,950-4,264-3,2143,9223,6455,9282,223170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,748-47,662-7,950-4,264-3,2073,9193,6355,9282,223170
Tổng tài sản212,759254,396304,666262,126212,759254,396304,666262,126318,967334,615243,955160,818122,01399,491
Tổng nợ288,881297,258299,865249,375288,881297,258299,865249,375302,958314,249224,653142,624107,71687,416
Vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,751-76,122-42,8614,80112,75116,00920,36619,30218,19414,29712,075


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |