CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

11.10
-0.05
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.15
11.15
11.25
11
118,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.0
0.7k
20.7 lần
5%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
919 tỷ
101 triệu
248,475
13.7 - 5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
564 tỷ
1,320 tỷ
42.7%
70.1%
364 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 10,100 11.25 2,900
11.05 24,600 11.30 7,900
11.00 20,300 11.35 16,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 11.15 0 2,000 2,000
09:15 11.05 -0.10 3,500 5,500
09:22 11.05 -0.10 1,800 7,300
09:26 11.05 -0.10 900 8,200
09:29 11.10 -0.05 200 8,400
09:30 11.10 -0.05 1,000 9,400
09:33 11 -0.15 100 9,500
09:53 11 -0.15 1,000 10,500
09:59 11 -0.15 3,000 13,500
10:10 11.10 -0.05 7,000 20,500
10:14 11.10 -0.05 3,200 23,700
10:18 11.10 -0.05 200 23,900
10:20 11.10 -0.05 2,000 25,900
10:21 11.10 -0.05 3,000 28,900
10:31 11.20 0.05 14,000 42,900
10:33 11.20 0.05 1,000 43,900
10:47 11.20 0.05 400 44,300
11:10 11.20 0.05 5,200 49,500
11:16 11.15 0 2,700 52,200
13:10 11.10 -0.05 11,500 63,700
13:11 11.10 -0.05 5,100 68,800
13:14 11.05 -0.10 1,000 69,800
13:18 11.05 -0.10 5,000 74,800
13:31 11.10 -0.05 3,000 77,800
13:33 11.10 -0.05 100 77,900
13:35 11.10 -0.05 100 78,000
13:41 11.10 -0.05 100 78,100
13:58 11.05 -0.10 12,600 90,700
14:10 11.10 -0.05 6,800 97,500
14:11 11.10 -0.05 500 98,000
14:13 11.10 -0.05 6,100 104,100
14:14 11.10 -0.05 600 104,700
14:15 11.10 -0.05 1,200 105,900
14:17 11.15 0 400 106,300
14:19 11.15 0 100 106,400
14:21 11.15 0 100 106,500
14:26 11.20 0.05 1,000 107,500
14:27 11.25 0.10 100 107,600
14:44 11.10 -0.05 11,300 118,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 37.19 (0.04) 0% 14.78 (0.01) 0%
2018 20.53 (0.05) 0% 4.14 (0.01) 0%
2019 32.60 (0.11) 0% 13.43 (0.03) 0%
2020 57.70 (0.14) 0% 0 (0.03) 0%
2021 186.20 (0.32) 0% 80.10 (0.17) 0%
2022 435 (0.22) 0% 0 (0.07) 0%
2023 255.67 (0.03) 0% 113.25 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc