Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
93 tỷ
24 triệu
5
3.9 - 3.9
1,016 tỷ
-82 tỷ
-1,035.6%
-10.69%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.50 (0.39) 0% 1.90 (-0.15) -8%
2019 144.12 (0.39) 0% 0.55 (-0.09) -16%
2020 453.50 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 444.40 (0.37) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 446.80 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 408.90 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,00035,47442,56490,254294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,2121,620,282
Tổng lợi nhuận trước thuế1,334-3,671-2,398-2,021-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639164,068
Lợi nhuận sau thuế 1,315-3,740-2,412-2,042-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,26988,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,511-2,451-920-2,094-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499124,168
Tổng tài sản934,794919,805894,306899,953912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,031
Tổng nợ1,016,3181,004,575973,158976,3231,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,1962,310,407
Vốn chủ sở hữu-81,524-84,770-78,851-76,369-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,41518,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc