Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
0K
1.6K
2.5x
0x
4% # 0%
-0.1
98 Bi
24 Mi
49
4.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.50 (0.39) 0% 1.90 (-0.15) -8%
2019 144.12 (0.39) 0% 0.55 (-0.09) -16%
2020 453.50 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 444.40 (0.37) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 446.80 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 408.90 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,43774,03253,27943,083285,831294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,212
Tổng lợi nhuận trước thuế25,79113,1952,103-2,55438,534-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639
Lợi nhuận sau thuế 25,53713,1222,020-2,56938,110-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,51812,7042,713-1,76739,168-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499
Tổng tài sản877,418985,229956,293920,536877,418912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,610
Tổng nợ915,0641,078,2701,054,4561,018,823915,0641,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,196
Vốn chủ sở hữu-37,646-93,041-98,162-98,287-37,646-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |