CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.40
0.40
(13.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3.40
3.40
3.40
100
2.3K
1.7K
2.3x
1.7x
3% # 73%
0.9
51 Bi
14 Mi
379
4.4 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 400 3.00 2,100
2.60 100 3.20 1,000
0.00 0 3.40 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 3.40 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 901.84 (0.31) 0% 17.41 (-0.13) -1%
2018 368.84 (0.08) 0% 11.58 (-0.02) -0%
2019 130.40 (0.10) 0% 5 (-0.04) -1%
2020 206.59 (0.11) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 423.15 (0.21) 0% 2.10 (0.24) 11%
2022 451.50 (0.28) 0% 0 (-0.13) 0%
2023 400.39 (0) 0% 13.68 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV199,338143,178215,305131,958689,778383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,451
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7208,82214,4224,33222,85747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,378
Lợi nhuận sau thuế -4,7208,51214,4224,33222,54642,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7208,51214,4224,33222,54642,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Tổng tài sản776,393663,463605,318621,928776,393568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,961
Tổng nợ745,384627,730577,493608,524745,384559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219
Vốn chủ sở hữu31,00935,73327,82513,40431,0099,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |