CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
13.0K
1.9K
2.7x
0.4x
9% # 15%
0.0
168 Bi
33 Mi
0
5.1 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 17,600 ATC 0
4.20 200 0.00 0
3.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 297.52 (0.31) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 316.62 (0.32) 0% 17.50 (0.02) 0%
2019 359.98 (0.35) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.37) 0% 26.33 (0.04) 0%
2021 370.88 (0.39) 0% 0 (0.04) 0%
2022 385.64 (0.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 415.23 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV112,004122,425118,985102,670456,084428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06118,92320,05710,45969,50060,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,891
Lợi nhuận sau thuế 23,50815,13915,5078,36762,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,50815,13915,5078,36762,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,375
Tổng tài sản692,988671,785687,643681,886692,988692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572
Tổng nợ265,396267,701298,698268,014265,396286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891
Vốn chủ sở hữu427,592404,084388,945413,872427,592405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |