CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.40
0
12.5k
1.5k
3.0 lần
7%
12%
0.2
145 tỷ
33 triệu
0
2.8 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.70 (0.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.70 (0.90) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.00 (2.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.10 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 7,000 ATC 0
4.50 1,000 0.00 0
4.40 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 297.52 (0.31) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 316.62 (0.32) 0% 17.50 (0.02) 0%
2019 359.98 (0.35) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.37) 0% 26.33 (0.04) 0%
2021 370.88 (0.39) 0% 0 (0.04) 0%
2022 385.64 (0.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 415.23 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,670107,290118,972108,608428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805180,934
Tổng lợi nhuận trước thuế10,45914,95017,79618,30360,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,8915,549
Lợi nhuận sau thuế 8,36711,37014,23714,31447,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,36711,37014,23714,31447,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Tổng tài sản681,886692,283696,123702,901692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151
Tổng nợ268,014286,778301,988323,003286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891180,890
Vốn chủ sở hữu413,872405,505394,135379,898405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc