CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
12.3K
1.9K
6.1x
0.9x
8% # 15%
1.6
59 Bi
5 Mi
670
17.4 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 300 18.30 200
0 18.40 1,300
0.00 0 19.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.97 (0.26) 0% 4.06 (0.00) 0%
2018 131.23 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2019 120.89 (0.12) 0% 4.00 (0.00) 0%
2020 143.84 (0.15) 0% 5.03 (0.01) 0%
2021 156 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 107%
2022 152.94 (0) 0% 6.97 (0) 0%
2023 162.18 (0) 0% 7.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,807171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250
Tổng lợi nhuận trước thuế12,99411,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,833
Lợi nhuận sau thuế 9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Tổng tài sản117,876118,104109,839120,262117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,115
Tổng nợ56,20757,99751,12562,74156,20757,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,798
Vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52161,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,317


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |