CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
12.3K
1.9K
6.1x
0.9x
8% # 15%
1.6
59 Bi
5 Mi
670
17.4 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 200 17.80 1,100
15.00 300 19.90 100
0.00 0 20.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.97 (0.26) 0% 4.06 (0.00) 0%
2018 131.23 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2019 120.89 (0.12) 0% 4.00 (0.00) 0%
2020 143.84 (0.15) 0% 5.03 (0.01) 0%
2021 156 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 107%
2022 152.94 (0) 0% 6.97 (0) 0%
2023 162.18 (0) 0% 7.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,807171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250
Tổng lợi nhuận trước thuế12,99411,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,833
Lợi nhuận sau thuế 9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Tổng tài sản117,876118,104109,839120,262117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,115
Tổng nợ56,20757,99751,12562,74156,20757,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,798
Vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52161,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,317


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |