CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
5 triệu
720
27.4 - 6.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.40 (3.40) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.60 (-0.80) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.70 (0.20) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.85 (-0.45) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 1,000 11.00 200
10.10 1,000 12.50 100
10.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.97 (0.26) 0% 4.06 (0.00) 0%
2018 131.23 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2019 120.89 (0.12) 0% 4.00 (0.00) 0%
2020 143.84 (0.15) 0% 5.03 (0.01) 0%
2021 156 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 107%
2022 152.94 (0) 0% 6.97 (0) 0%
2023 162.18 (0) 0% 7.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250105,314
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,8337,686
Lợi nhuận sau thuế 8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Tổng tài sản118,104109,839120,262118,184118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,11570,625
Tổng nợ57,99751,12562,74161,08057,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,79821,448
Vốn chủ sở hữu60,10758,71457,52157,10560,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,31749,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc