CTCP Cảng Thị Nại (tnp)

20
0.20
(1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
17.10
20
17.10
600
13.2K
1.5K
16.8x
1.9x
10% # 11%
0.9
178 Bi
7 Mi
91
30 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 100 ATC 0
18.10 300 0.00 0
17.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 17.10 -2.70 100 100
13:10 20 0.20 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 50 (0.05) 0% 11.50 (0.01) 0%
2019 55 (0.05) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 55 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2021 60 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 100 (0.08) 0% 0 (0.02) 0%
2023 85 (0) 0% 19.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,57471,85578,97595,25251,05052,67550,18744,31442,24148,893
Tổng lợi nhuận trước thuế14,07120,94623,38335,58210,6799,7418,5797,54511,05612,787
Lợi nhuận sau thuế 10,59216,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,59216,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,923
Tổng tài sản104,821115,106112,307107,710104,821115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67793,181
Tổng nợ11,33713,9349,39610,57211,33713,9349,39610,57223,44229,10825,79236,43810,7369,988
Vốn chủ sở hữu93,485101,172102,91197,13893,485101,172102,91197,13883,53381,92281,29480,29882,94183,193


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |