CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (trs)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
43.0K / 35.8K
5.1K / 4.2K
6.1x / 7.3x
0.7x / 0.9x
7% # 12%
1.2
169 Bi
7 Mi / 7Mi
68
38.7 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 100 35.50 100
26.50 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.46) 0% 23.50 (0.02) 0%
2018 0 (0.62) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.75) 0% 22.40 (0.03) 0%
2020 750 (0.59) 0% 27 (0.02) 0%
2021 610 (0.53) 0% 19 (0.02) 0%
2022 565 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 800 (0) 0% 26.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,335737,007525,260588,804754,363
Tổng lợi nhuận trước thuế34,74729,21219,12521,09534,596
Lợi nhuận sau thuế 27,71222,91615,30016,23027,669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,71222,91615,30016,23027,669
Tổng tài sản394,809430,222420,703399,084394,809430,222420,703399,084434,445401,732341,249301,759213,544209,247
Tổng nợ160,917217,237230,633224,314160,917217,237230,633224,314266,803255,664210,754179,871102,904109,270
Vốn chủ sở hữu233,893212,985190,070174,770233,893212,985190,070174,770167,643146,068130,495121,889110,64199,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |