CTCP Xây dựng Số 15 (v15)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
4 Bi
10 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 248 (0.06) 0% 0.01 (-0.01) -224%
2013 120 (0.00) 0% 0 (-0.06) 0%
2014 84 (0.00) 0% 0 (-0.03) 0%
2015 51 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu bán hàng và CCDV1454951317652,04060,191201,511188,966155,059107,940183,194151,792
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,23511,25327,63514,9644,9336,5063,265
Lợi nhuận sau thuế -15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Tổng tài sản249,538254,735273,554273,714254,735275,240341,509355,590338,829369,176263,058185,554141,838
Tổng nợ242,101231,329234,701230,552231,329222,705228,319226,165210,143289,261221,086155,083126,197
Vốn chủ sở hữu7,43723,40638,85243,16123,40652,534113,190129,425128,68679,91541,97230,47115,641


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |