CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
5 triệu
0
8 - 8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 221.28 (0.12) 0% 12.19 (0.00) 0%
2018 77.01 (0.06) 0% 3.28 (0.00) 0%
2019 97.20 (0.05) 0% 1.02 (0.00) 0%
2020 79.50 (0.05) 0% 0.76 (0.00) 0%
2021 0 (0.01) 0% -3.62 (0.00) -0%
2022 14.93 (0) 0% 0.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,17014,34511,04354,91153,59161,629122,955192,568358,510293,367
Tổng lợi nhuận trước thuế-894-8903,0661011718216,6766,7295,14510,464
Lợi nhuận sau thuế -894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Tổng tài sản79,11380,04169,82271,65679,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051
Tổng nợ21,71921,75310,64415,01421,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,372
Vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64357,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,09053,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc