CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

25.70
0.20
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.50
25.70
25.50
1,900
24.5K
3.8K
6.7x
1.0x
7% # 15%
1.2
2,111 Bi
84 Mi
64,290
28.4 - 20
2,752 Bi
2,056 Bi
133.9%
42.75%
487 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.40 4,600 25.70 1,400
25.30 6,100 25.80 2,000
25.20 2,200 25.90 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 25.50 0 1,000 1,000
09:47 25.50 0 200 1,200
09:57 25.50 0 100 1,300
10:16 25.50 0 100 1,400
10:19 25.50 0 400 1,800
14:24 25.70 0.20 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV569,541481,854370,661350,4441,772,499766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230
Tổng lợi nhuận trước thuế131,931126,93639,04367,784365,695152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258
Lợi nhuận sau thuế 122,508119,78236,37762,366341,034136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,376102,01933,90562,702314,003122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078
Tổng tài sản4,807,8314,426,5914,435,8244,419,3104,807,8314,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,103
Tổng nợ2,752,3052,528,8762,605,1892,681,4062,752,3052,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512
Vốn chủ sở hữu2,055,5261,897,7151,830,6351,737,9042,055,5261,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |