CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
27
27
25.90
7,900
24.5K
3.8K
6.7x
1.0x
7% # 15%
1.2
2,111 Bi
84 Mi
64,290
28.4 - 20
2,752 Bi
2,056 Bi
133.9%
42.75%
487 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 900 26.00 700
25.50 5,000 26.30 2,000
25.40 3,300 26.40 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27 1 1,000 1,000
09:19 26 0 600 1,600
09:20 26.20 0.20 1,000 2,600
10:28 26.20 0.20 3,600 6,200
10:58 26 0 200 6,400
11:13 26 0 100 6,500
11:14 26 0 200 6,700
13:58 26 0 100 6,800
14:25 25.90 -0.10 500 7,300
14:27 26 0 600 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV569,541481,854370,661350,4441,772,499766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230
Tổng lợi nhuận trước thuế131,931126,93639,04367,784365,695152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258
Lợi nhuận sau thuế 122,508119,78236,37762,366341,034136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,376102,01933,90562,702314,003122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078
Tổng tài sản4,807,8314,426,5914,435,8244,419,3104,807,8314,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,103
Tổng nợ2,752,3052,528,8762,605,1892,681,4062,752,3052,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512
Vốn chủ sở hữu2,055,5261,897,7151,830,6351,737,9042,055,5261,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |