CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

25.80
0.20
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.60
25.90
25.90
25.60
11,100
24.5K
3.8K
6.7x
1.0x
7% # 15%
1.2
2,111 Bi
84 Mi
64,290
28.4 - 20
2,752 Bi
2,056 Bi
133.9%
42.75%
487 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 1,700 25.80 2,000
25.50 8,800 25.90 12,300
25.40 200 26.00 23,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 79.30 (1.50) 23.2%
ACV 54.40 (0.70) 22.1%
MCH 215.90 (10.30) 13.6%
MVN 49.50 (1.10) 7.6%
BSR 15.80 (0.20) 5.6%
VEA 41.60 (0.10) 5.5%
FOX 61.80 (1.60) 4.9%
VEF 129.90 (0.20) 3.8%
SSH 79.00 (0.00) 3.6%
PGV 19.55 (0.05) 2.3%
MSR 22.40 (0.90) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.00 (-0.40) 1.8%
VSF 25.80 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.90 0 100 100
10:21 25.70 -0.20 1,000 1,100
13:10 25.70 -0.20 100 1,200
13:12 25.70 -0.20 300 1,500
13:20 25.80 -0.10 100 1,600
13:21 25.70 -0.20 200 1,800
13:45 25.70 -0.20 200 2,000
13:46 25.80 -0.10 1,100 3,100
13:47 25.80 -0.10 800 3,900
13:50 25.80 -0.10 1,000 4,900
14:10 25.60 -0.30 4,100 9,000
14:13 25.80 -0.10 100 9,100
14:33 25.80 -0.10 2,000 11,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV569,541481,854370,661350,4441,772,499766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230
Tổng lợi nhuận trước thuế131,931126,93639,04367,784365,695152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258
Lợi nhuận sau thuế 122,508119,78236,37762,366341,034136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,376102,01933,90562,702314,003122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078
Tổng tài sản4,807,8314,426,5914,435,8244,419,3104,807,8314,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,103
Tổng nợ2,752,3052,528,8762,605,1892,681,4062,752,3052,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512
Vốn chủ sở hữu2,055,5261,897,7151,830,6351,737,9042,055,5261,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |