CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

24.90
0.40
(1.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
25.30
25.50
24.50
60,200
21.9K
1.7K
14.9x
1.1x
3% # 8%
1.0
2,078 Bi
84 Mi
40,793
26.7 - 19
2,605 Bi
1,831 Bi
142.3%
41.27%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.80 3,700 24.90 2,000
24.70 11,100 25.00 3,100
24.60 7,300 25.20 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-0.90) 25.1%
VGI 87.30 (2.20) 24.1%
MCH 220.10 (4.40) 15.2%
BSR 20.60 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (-0.10) 5.8%
MVN 45.30 (2.20) 4.9%
FOX 95.00 (-3.20) 4.5%
VEF 201.00 (0.90) 3.2%
SSH 66.80 (-0.10) 2.4%
PGV 19.20 (-0.20) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.10) 1.7%
VSF 32.00 (0.40) 1.5%
IDP 250.00 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.50 1.20 3,300 3,300
09:11 24.90 0.60 600 3,900
09:12 25.30 1 100 4,000
09:15 24.90 0.60 100 4,100
09:16 24.90 0.60 500 4,600
09:24 25 0.70 100 4,700
09:26 24.90 0.60 200 4,900
09:27 24.80 0.50 4,400 9,300
09:36 25 0.70 200 9,500
09:38 24.80 0.50 800 10,300
09:39 24.70 0.40 4,000 14,300
09:47 24.80 0.50 300 14,600
09:50 24.80 0.50 1,100 15,700
09:52 24.90 0.60 100 15,800
09:56 24.90 0.60 500 16,300
10:44 24.70 0.40 400 16,700
10:45 24.90 0.60 100 16,800
10:53 24.70 0.40 1,500 18,300
11:12 24.70 0.40 9,200 27,500
13:10 24.70 0.40 100 27,600
13:11 24.80 0.50 1,700 29,300
13:14 24.80 0.50 3,400 32,700
13:15 24.80 0.50 3,200 35,900
13:16 24.80 0.50 500 36,400
13:17 24.80 0.50 400 36,800
13:23 24.80 0.50 2,000 38,800
13:24 24.80 0.50 3,500 42,300
13:25 24.80 0.50 500 42,800
13:28 24.80 0.50 100 42,900
13:33 24.90 0.60 500 43,400
13:45 24.80 0.50 1,000 44,400
13:46 24.80 0.50 500 44,900
13:47 24.80 0.50 1,500 46,400
13:48 24.80 0.50 400 46,800
13:52 24.70 0.40 200 47,000
13:54 24.80 0.50 300 47,300
13:58 24.80 0.50 100 47,400
14:10 24.80 0.50 500 47,900
14:12 24.90 0.60 1,000 48,900
14:16 24.90 0.60 3,000 51,900
14:17 24.90 0.60 1,000 52,900
14:20 24.90 0.60 3,600 56,500
14:21 25 0.70 300 56,800
14:22 25 0.70 1,400 58,200
14:26 24.90 0.60 200 58,400
14:28 24.90 0.60 700 59,100
14:30 24.90 0.60 400 59,500
14:31 24.90 0.60 100 59,600
14:34 24.90 0.60 100 59,700
14:35 24.90 0.60 100 59,800
14:39 24.90 0.60 100 59,900
14:53 24.80 0.50 200 60,100
14:54 24.90 0.60 100 60,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,854370,661350,444363,737766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230354,673
Tổng lợi nhuận trước thuế126,93639,04367,78481,105152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258135,504
Lợi nhuận sau thuế 119,78236,37762,36674,963136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078128,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,01933,90562,70267,145122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078128,720
Tổng tài sản4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6794,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,1031,254,396
Tổng nợ2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3412,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512695,971
Vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591558,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |