CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
22.4K
1.9K
10.3x
0.8x
1% # 8%
2.4
60 Bi
3 Mi
194
26.9 - 14.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.01 (0.76) 5,452% 20 (0.01) 0%
2018 0.02 (0.74) 4,941% 15 (0.01) 0%
2019 0.02 (0.71) 4,410% 15 (0.01) 0%
2020 0.01 (0.51) 4,280% 0.01 (0.00) 19%
2021 530 (0.45) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 640 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 754 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV706,829634,678677,794449,765513,605705,643
Tổng lợi nhuận trước thuế3,739-76114,766-3,7091,87512,509
Lợi nhuận sau thuế 2,424-2,52211,536-5,469-51910,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8003,93711,9182,0121,27614,360
Tổng tài sản470,162420,273494,226389,148470,162420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897
Tổng nợ399,702347,470412,909316,215399,702347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272
Vốn chủ sở hữu70,46072,80381,31772,93370,46072,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |