CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (vmg)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
3,000
2.1K
0.1K
60x
1.8x
0% # 3%
2.3
35 Bi
10 Mi
4,858
5.8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 6,800 3.70 25,100
3.00 8,100 4.00 13,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 3.50 0 3,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 585.13 (0.29) 0% 13.54 (-0.04) -0%
2011 0 (0.28) 0% 2.53 (-0.01) -1%
2018 388.00 (0.39) 0% 5.67 (0.00) 0%
2020 303.02 (0.28) 0% 0.67 (0.00) 0%
2021 331.20 (0.29) 0% 6.30 (0.00) 0%
2022 354 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 348 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,302,091285,619290,934280,524365,125394,386261,010174,388158,790236,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8571,0962,720655701,3463,659-5,717-10,944-17,223
Lợi nhuận sau thuế 553-292,5781606659333,659-5,717-10,944-17,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ553-292,5781606659333,659-5,717-10,944-17,223
Tổng tài sản125,418131,410105,392120,910125,418131,410105,392120,910128,592124,830103,98692,39091,16494,727
Tổng nợ105,738112,28384,23186,848105,738112,28384,23186,84889,12181,66461,16253,22546,28338,902
Vốn chủ sở hữu19,68019,12721,16134,06219,68019,12721,16134,06239,47143,16542,82439,16544,88155,826


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |