CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (vmg)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3
3,400
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
10 triệu
35,787
5.5 - 2.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 4,700 3.30 1,100
3.10 200 3.40 16,100
3.00 2,500 3.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 3.20 0 100 100
09:58 3.20 0 600 700
10:38 3.20 0 700 1,400
14:11 3 -0.20 500 1,900
14:44 3.20 0 1,500 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 585.13 (0.29) 0% 13.54 (-0.04) -0%
2011 0 (0.28) 0% 2.53 (-0.01) -1%
2018 388.00 (0.39) 0% 5.67 (0.00) 0%
2020 303.02 (0.28) 0% 0.67 (0.00) 0%
2021 331.20 (0.29) 0% 6.30 (0.00) 0%
2022 354 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 348 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,302,091285,619290,934280,524365,125394,386261,010174,388158,790236,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8571,0962,720655701,3463,659-5,717-10,944-17,223
Lợi nhuận sau thuế 553-292,5781606659333,659-5,717-10,944-17,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ553-292,5781606659333,659-5,717-10,944-17,223
Tổng tài sản125,418131,410105,392120,910125,418131,410105,392120,910128,592124,830103,98692,39091,16494,727
Tổng nợ105,738112,28384,23186,848105,738112,28384,23186,84889,12181,66461,16253,22546,28338,902
Vốn chủ sở hữu19,68019,12721,16134,06219,68019,12721,16134,06239,47143,16542,82439,16544,88155,826


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc