CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

6.50
0.70
(12.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
6.50
6.50
6.50
100
6.2K
0.2K
28.6x
1.0x
2% # 3%
3.4
97 Bi
16 Mi
2,406
8.4 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 100 6.40 500
5.40 600 6.50 1,000
5.30 300 6.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.50 (-0.60) 23.2%
ACV 52.90 (-0.40) 22.1%
MCH 214.40 (-1.10) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 33.90 (-0.10) 5.5%
FOX 61.60 (0.10) 4.9%
VEF 130.10 (-1.10) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 25.90 (-0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.10) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 6.50 0.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 170 (0.14) 0% -13.70 (-0.02) 0%
2020 152 (0.15) 0% -15.10 (-0.00) 0%
2022 200 (0.14) 0% 12 (0.01) 0%
2023 140 (0.03) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,44524,59730,65425,237113,93397,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2667481,2063394,5604,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 1,7136088722283,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7136088722283,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản155,804152,643153,687149,708155,804151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ54,76553,11754,77051,66254,76553,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu101,03999,52698,91898,046101,03997,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |