CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.7
9 Bi
6 Mi
413
3.3 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 5,000 ATC 0
1.60 1,200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 17.73 (0.02) 0% -4.45 (-0.01) 0%
2017 16.01 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 34.29 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 39.38 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 32.13 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 47.09 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,56266,58238,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,129
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế -8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Tổng tài sản46,52256,68861,22762,82446,52256,68861,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247
Tổng nợ66,68567,88971,84770,63466,68567,88971,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,601
Vốn chủ sở hữu-20,163-11,201-10,620-7,810-20,163-11,201-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,646


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |