CTCP Vitaly (vta)

2.60
-0.10
(-3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.60
11,500
0.8K
0K
0x
4.5x
0% # 0%
1.9
29 Bi
8 Mi
4,516
4.6 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 4,000 2.70 600
2.50 300 2.80 5,800
2.40 500 2.90 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0 200 200
09:27 2.70 0 100 300
09:28 2.60 -0.10 9,900 10,200
09:49 2.60 -0.10 1,300 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,22020,36526,92728,73192,242152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,641-4,044-6,473-4,089-34,247-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,440
Lợi nhuận sau thuế -19,069-4,044-6,473-4,089-33,675-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,069-4,044-6,473-4,089-33,675-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,440
Tổng tài sản116,687152,138153,327159,589116,687173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654
Tổng nợ110,292126,674123,819123,608110,292133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875
Vốn chủ sở hữu6,39525,46429,50835,9816,39540,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |