CTCP Vitaly (vta)

5.70
-1
(-14.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
7.40
5.70
40,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.5
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1
35 tỷ
8 triệu
18,014
7.9 - 3.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.40 (-0.70) 16.6%
ACV 98.20 (4.90) 15.5%
MCH 148.80 (-0.80) 8.4%
BSR 18.80 (0.70) 4.5%
VEA 36.90 (0.20) 3.9%
VEF 242.50 (6.70) 3.1%
PGV 20.00 (-0.05) 1.8%
FOX 72.90 (2.50) 1.7%
DNH 48.50 (0.50) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
VSF 34.00 (1.00) 1.3%
QNS 48.70 (1.70) 1.3%
SSH 66.30 (0.10) 1.3%
MSR 14.10 (0.20) 1.2%
CTR 130.90 (0.90) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
SNZ 33.00 (0.60) 1.0%
OIL 9.50 (0.20) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 79.90 (1.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.70 20,600
0 6.40 600
0.00 0 6.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 1.50 11,300 11,300
09:11 7.20 1.30 4,000 15,300
09:16 7.20 1.30 1,700 17,000
09:23 5.70 -0.20 200 17,200
09:24 5.70 -0.20 400 17,600
09:26 6.70 0.80 1,500 19,100
09:29 5.70 -0.20 700 19,800
09:30 5.70 -0.20 1,000 20,800
09:31 5.70 -0.20 300 21,100
09:34 5.70 -0.20 500 21,600
09:36 5.70 -0.20 100 21,700
09:37 5.70 -0.20 600 22,300
09:38 5.70 -0.20 100 22,400
09:39 5.70 -0.20 200 22,600
09:41 5.70 -0.20 300 22,900
09:43 5.70 -0.20 100 23,000
09:46 6.70 0.80 300 23,300
09:47 6.70 0.80 100 23,400
09:55 5.70 -0.20 1,000 24,400
09:57 5.70 -0.20 2,000 26,400
09:58 6.70 0.80 100 26,500
10:10 6.70 0.80 3,200 29,700
10:11 5.70 -0.20 100 29,800
10:12 5.70 -0.20 200 30,000
10:14 5.70 -0.20 100 30,100
10:17 5.70 -0.20 200 30,300
10:18 5.70 -0.20 100 30,400
10:20 5.70 -0.20 200 30,600
10:22 5.70 -0.20 100 30,700
10:23 6.70 0.80 600 31,300
10:31 5.70 -0.20 800 32,100
10:33 5.70 -0.20 100 32,200
10:35 5.70 -0.20 1,100 33,300
10:43 5.70 -0.20 100 33,400
10:48 5.70 -0.20 200 33,600
10:55 5.70 -0.20 100 33,700
10:57 5.70 -0.20 600 34,300
10:58 5.70 -0.20 600 34,900
11:10 5.70 -0.20 300 35,200
11:13 5.70 -0.20 200 35,400
11:17 5.70 -0.20 100 35,500
11:21 5.70 -0.20 200 35,700
11:25 6.70 0.80 500 36,200
11:26 5.70 -0.20 200 36,400
13:10 5.70 -0.20 3,800 40,200
14:24 5.70 -0.20 100 40,300
14:35 5.70 -0.20 200 40,500
14:49 5.70 -0.20 100 40,600
14:56 5.70 -0.20 100 40,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,73129,37833,03146,460152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản159,589173,980184,359199,683173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ123,608133,910134,963144,268133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu35,98140,07049,39655,41540,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc